Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nắng mưa
[nắng mưa]
|
Life's hardships.
rain and shine
she'll line lone days with strangers, rain or shine
Từ điển Việt - Việt
nắng mưa
|
danh từ
những khó khăn, vất vả trong cuộc sống
nắng mưa thui thủi quê người một thân (Truyện Kiều)