Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thui thủi
[thui thủi]
|
tính từ
lone
lonely, solitary
(đen thu thủi) very black, dark
(Kiều) she'll live lone days with strangers, rain or shine
Từ điển Việt - Việt
thui thủi
|
tính từ
cô đơn, lẻ loi một mình
từ đây góc bể bên trời, nắng mưa thui thủi quê người một thân (Truyện Kiều)