Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nẫu ruột
[nẫu ruột]
|
Ineffably and unspeakably melancholy.
Từ điển Việt - Việt
nẫu ruột
|
tính từ
quá buồn
có mỗi đứa con mà khuyên bảo không được, ông ta nẫu ruột