Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nẩy mực
[nẩy mực]
|
Line [with ink].
To line out a piece of wood.
To hold the balance.
Từ điển Việt - Việt
nẩy mực
|
động từ
bật một đường mực dài trên tấm gỗ để xẻ