Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nơi ăn chốn ở
[nơi ăn chốn ở]
|
bed and board; accommodation; housing
Arrange accommodation right now
More housing is needed for poor people
Từ điển Việt - Việt
nơi ăn chốn ở
|
chỗ sinh sống hằng ngày
cần có thêm nơi ăn chốn ở cho người nghèo