Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nên thân
[nên thân]
|
good; sound
To get a sound scolding/a good telling-off/a severe dressing-down
To get a sound thrashing; To get a good hiding/thrashing
correctly; properly
He didn't even shut the door properly!
Từ điển Việt - Việt
nên thân
|
tính từ
được việc; đích đáng
nó bị mắng một trận nên thân