Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nâng cấp
[nâng cấp]
|
to raise to a higher level; to upgrade
To upgrade a computer system/program
Click No when prompted to upgrade to Windows 2000
Chuyên ngành Việt - Anh
nâng cấp
[nâng cấp]
|
Tin học
upgrade
Từ điển Việt - Việt
nâng cấp
|
động từ
cải tạo để nâng chất lượng lên một mức
nâng cấp ngôi nhà cũ