Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mural
['mjuərəl]
|
tính từ
(thuộc) tường; như tường; trên tường
tranh tường
danh từ
bức tranh tường, bích hoạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mural
|
mural
mural (n)
wall painting, fresco, frieze, painting