Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
muck
[mʌk]
|
danh từ
phân chuồng
(thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm
(thông tục) tình trạng bẩn tưởi
bẩn tưởi
tạp chất (ở quặng)
nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi
làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
ngoại động từ
làm bẩn, làm nhơ
làm bẩn tay
(thông tục) ( + up ) làm hư, làm hỏng, phá rối
làm hỏng việc, làm rối việc
lấy hết tạp chất (ở quặng)
nội động từ (từ lóng)
( + about ) đi lêu lổng
làm những việc vô ích
Chuyên ngành Anh - Việt
muck
[mʌk]
|
Hoá học
đất đá, đất đào bỏ (ở mỏ)
Kỹ thuật
đất đá, đất đào bỏ (ở mỏ)
Sinh học
phân chuồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
muck
|
muck
muck (n)
manure, dirt, sewage, mess, waste, sludge, mulch, filth, mud, dung