Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
muôn năm
[muôn năm]
|
Long live
Long live world peace!
Từ điển Việt - Việt
muôn năm
|
danh từ
tồn tại mãi mãi
Nghệ hỡi Nghệ, muôn năm sầu thảm (Hàn Mặc Tử)
lời tung hô, chúc tụng những điều tốt lành
hoà bình muôn năm