Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moist
[mɔist]
|
tính từ
ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp
mùa ẩm
(y học) chẩy mủ
Chuyên ngành Anh - Việt
moist
[mɔist]
|
Hoá học
ẩm
Kỹ thuật
ẩm, ẩm ướt, có chứa ẩm
Sinh học
ẩm, ẩm ướt, có chứa ẩm
Toán học
ẩm
Xây dựng, Kiến trúc
ẩm, ẩm ướt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moist
|
moist
moist (adj)
humid, soggy, clammy, saturated, soaking, damp, wet
antonym: dry