Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
moi
[moi]
|
to pull out; to dig up; to extract
To rack one's brain
to worm; to winkle
To squeeze/worm/winkle information out of somebody
To wring a secret from somebody; To worm a secret out of somebody
To wring money from somebody; To winkle money out of somebody
small shrimp
Từ điển Việt - Việt
moi
|
danh từ
loài tôm biển nhỏ, dùng làm mắm
mắm moi
động từ
lấy ra từ dưới lên hoặc từ trong ra
moi mấy củ khoai; moi tiền trong túi
tìm cách khéo léo làm cho người khác phải tiết lộ
moi tin tức