Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mob
[mɔb]
|
danh từ
đám đông
dân chúng, quần chúng, thường dân
tâm lý quần chúng
pháp lý quần chúng
đám đông hỗn tạp
bọn du thủ du thực
động từ
tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
Chuyên ngành Anh - Việt
mob
[mɔb]
|
Kỹ thuật
nửa nhóm Hauxđooc
Toán học
nửa nhóm Hauxđooc
Từ điển Anh - Anh
mob
|

mob

mob (mŏb) noun

1. A large disorderly crowd or throng. See synonyms at crowd1.

2. The mass of common people; the populace.

3. Informal. a. An organized gang of criminals; a crime syndicate. b. Often Mob Organized crime. Often used with the: a murder suspect with links to the Mob.

4. An indiscriminate or loosely associated group of persons or things: a mob of boats in the harbor.

5. Australian. A flock or herd of animals.

verb, transitive

mobbed, mobbing, mobs

1. To crowd around and jostle or annoy, especially in anger or excessive enthusiasm: Eager fans mobbed the popular singer.

2. To crowd into: Visitors mobbed the fairgrounds.

3. To attack in large numbers; overwhelm: The quarterback was mobbed by the defensive line.

 

[Short for mobile, from Latin mōbile (vulgus), fickle (crowd) neuter of mōbilis. See mobile.]

mobʹbish adjective

mobʹbishly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mob
|
mob
mob (n)
  • crowd, horde, mass, multitude, throng, gang, pack, flock, crush, herd, rabble
  • masses (UK, informal), populace, plebs, hoi polloi, rabble, the masses, rank and file, proletariat, the great unwashed, elite
  • mob (v)
  • besiege, descend on, crowd round, crowd around, surround, swarm around, encircle, converge
    antonym: avoid
  • attack, jostle, pester, set upon, set about, assail
    antonym: defend