Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
psychology
[sai'kɔlədʒi]
|
danh từ
(thông tục) tâm lý (của một người..)
tâm lý của thanh niên
tâm lý học
tâm lý học trẻ em
khái luận về tâm lý; hệ tâm lý
Chuyên ngành Anh - Việt
psychology
[sai'kɔlədʒi]
|
Kỹ thuật
tâm lý học
Toán học
tâm lý học
Từ điển Anh - Anh
psychology
|

psychology

psychology (sī-kŏlʹə-jē) noun

Abbr. psych., psychol.

1. The science that deals with mental processes and behavior.

2. The emotional and behavioral characteristics of an individual, a group, or an activity: the psychology of war.

3. Subtle tactical action or argument used to manipulate or influence another: He used poor psychology on his employer when trying to make the point.

4. Philosophy. The branch of metaphysics that studies the soul, the mind, and the relationship of life and mind to the functions of the body.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
psychology
|
psychology
psychology (n)
mind, thinking, mindset, makeup, sensibility, consciousness, attitude, feeling