Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mint
[mint]
|
danh từ
(thực vật học) cây bạc hà
một nhánh bạc hà
kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint
sở đúc tiền
(nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận
một nguồn tài liệu vô tận
một món tiền lớn
mới tinh; mới toanh
ngoại động từ
đúc (tiền)
(nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra
đặt ra một từ mới
Chuyên ngành Anh - Việt
mint
[mint]
|
Kinh tế
đúc tiền
Kỹ thuật
cây bạc hà
Sinh học
cây bạc hà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mint
|
mint
mint (n)
fortune, bundle (slang), pile (informal), millions, billions, packet
antonym: pittance