Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mentality
[men'tæliti]
|
danh từ
trạng thái tâm lý; tâm tính
tâm lý tội phạm
trí lực
người đàn bà có trí lực kém
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mentality
|
mentality
mentality (n)
state of mind, frame of mind, attitude, approach, outlook, mindset, point of view, temperament, character, personality