Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
menace
['menəs]
|
danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp
Từ điển Pháp - Việt
menacer
|
động từ
đe doạ, doạ
doạ nạt một đứa trẻ
đe doạ giết ai
ông chủ doạ sẽ đuổi nó
có cơ, có nguy cơ
đám mây ấy có cơ đưa tới cơn dông
bài nói của ông ấy có (nguy) cơ dài đấy
sắp đổ, sắp sụp đổ (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
phản nghĩa Rassurer