Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mang tiếng
[mang tiếng]
|
To acquire bad reputation as a traitor
Từ điển Việt - Việt
mang tiếng
|
động từ
bị dư luận coi là người xấu
mang tiếng hư hỏng
chỉ có được cái tiếng
hoa thơm muôn đội ơn trên, cam công mang tiếng thuyền quyên với đời (Cung Oán Ngâm Khúc)