Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mang tai mang tiếng
[mang tai mang tiếng]
|
to get a bad name/reputation; to acquire bad reputation; to make oneself notorious; to be in bad odour; to fall into disrepute
To bring one's parents into disrepute; To bring discredit on one's parents; To bring shame upon one's parents; To discredit/dishonour one's parents; To ruin/damage somebody's reputation
of ill repute; of ill fame; disreputable
Từ điển Việt - Việt
mang tai mang tiếng
|
cha mẹ dạy con cái chớ làm điều mang tai mang tiếng