Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mang công mắc nợ
[mang công mắc nợ]
|
to contract/incur debts; to get/run/fall into debt
They constantly run into debt
To drink oneself into debt
To pay one's way
To keep one's head above water
Từ điển Việt - Việt
mang công mắc nợ
|
vay mượn nhiều
tổ chức rìrnh rang để rồi phải mang công mắc nợ