Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rượu chè
[rượu chè]
|
booze; drink; alcoholism
To throw money around on booze and women
Từ điển Việt - Việt
rượu chè
|
danh từ
nghiện rượu đến mức bê tha, làm mất tư cách con người
sang đâu đến kẻ say sưa rượu chè (ca dao)