Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
malignant
[mə'lignənt]
|
tính từ
(nói về con người) thích làm điều ác; thích làm hại người khác; hiểm ác
sự vu khống, cuộc tấn công, sự công kích ác hiểm
(y học) ác tính
sốt ác tính
Chuyên ngành Anh - Việt
malignant
[mə'lignənt]
|
Kỹ thuật
ác tính
Từ điển Anh - Anh
malignant
|

malignant

malignant (mə-lĭgʹnənt) adjective

1. Showing great malevolence; disposed to do evil.

2. Highly injurious; pernicious.

3. Pathology. a. Threatening to life; virulent: a malignant disease. b. Tending to metastasize; cancerous. Used of a tumor.

maligʹnantly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
malignant
|
malignant
malignant (adj)
  • evil, malevolent, hateful, spiteful, malicious, menacing, wicked, nasty, unkind, vindictive, cruel, mean
    antonym: kind
  • cancerous, spreading, harmful, fatal