Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slander
['slɑ:ndə]
|
danh từ
sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng
(pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu
ngoại động từ
vu khống, vu cáo, vu oan; phỉ báng, nói xấu ai
Từ điển Anh - Anh
slander
|

slander

slander (slănʹdər) noun

1. Law. Oral communication of false statements injurious to a person's reputation.

2. A false and malicious statement or report about someone.

verb

slandered, slandering, slanders

 

verb, transitive

To communicate a slander about. See synonyms at malign.

verb, intransitive

To utter or spread slander.

[Middle English slaundre, from Old French esclandre, alteration of escandle, from Latin scandalum, cause of offense, stumbling block. See scandal.]

slanʹderer noun

slanʹderous adjective

slanʹderously adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slander
|
slander
slander (n)
  • defamation, calumny (formal), character assassination, disparagement, vilification
  • slur, smear, slight, calumny (formal), insult
  • slander (v)
    insult, malign, slur, smear, disparage, slight, vilify, defame
    antonym: compliment