Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mai
[mai]
|
carapace; turtle-shell
spade
Helve of spade
tomorrow.
Tomorrow is Sunday
It is my birthday tomorrow
morning
apricot
Chuyên ngành Việt - Anh
mai
[mai]
|
Kỹ thuật
shield; spader
Từ điển Việt - Việt
mai
|
danh từ
cây nhỏ, hoa có màu vàng, đỏ, trắng, trồng làm cảnh
trước nhà có cây mai vàng
cây cùng loại tre, gióng dài, đốt lặn, lá to, dùng làm ống đựng nước, làm nhà
bộ phận cứng bảo vệ cơ thể ở một số động vật
mai cua; mai rùa
dụng cụ có một lưỡi sắt nặng, rộng ngang và phẳng dùng để đào đất
xắn đất bằng mai
người làm mối trong việc hôn nhân
bà mai khéo nói
lúc sáng sớm
nắng mai; sao mai
ngày kế tiếp ngày hôm nay
Sinh rằng rày gió mai mưa (Truyện Kiều)
thời điểm trong tương lai gần ngay hiện tại
nay mai anh ấy sẽ về