Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mẩn
[mẩn]
|
rash
some people break out into a rash if they eat strawberries
Từ điển Việt - Việt
mẩn
|
tính từ
nhiều nốt đỏ nổi ngoài da, gây ngứa
bị muỗi đốt, tay nổi đầy mẫn