Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mạo hiểm
[mạo hiểm]
|
to engage in hazardous activities; to put all one's eggs into one basket; to take risks; to adventure; to venture; to hazard
To do something out of a love of adventure; To do something for the love of adventure
Từ điển Việt - Việt
mạo hiểm
|
động từ
liều lĩnh, dù biết có thể mang lại hậu quả xấu
hành động mạo hiểm