Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mùi hôi
[mùi hôi]
|
bad odour; stench; stink; reek
To smell bad/nasty