Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
màng
[màng]
|
membrane; film; web ; pellicle
Mucous membrane
to take interest in ...; to be interested in ...
He takes no interest in honours ; he is dead to honours
Chuyên ngành Việt - Anh
màng
[màng]
|
Hoá học
film
Kỹ thuật
diaphragms, membrane
Sinh học
membrane
Vật lý
membrane
Xây dựng, Kiến trúc
membrane
Từ điển Việt - Việt
màng
|
danh từ
lớp mô mỏng bọc ngoài
màng phổi
lớp mỏng kết trên bề mặt một chất lỏng
ly sữa đã có màng
lớp mỏng, đục che tròng đen của mắt khi mắt bị bệnh
mắt kéo màng
động từ
nghĩ đến; mơ tưởng đến
chẳng màng danh lợi