Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhầy
[nhầy]
|
Sticky, slimy, glutinous, viscid, viscous
Nhầy tay To have sticky hands . = Chất nhầy
A slimy (mocous) substance.
nhầy nhầy (láy) Snotty.
To have one's hands snotty with mucus.
Từ điển Việt - Việt
nhầy
|
tính từ
nhão và hơi dính
dầu nhớt nhầy tay