Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
màn trời chiếu đất
[màn trời chiếu đất]
|
homeless
The fire left hundreds of families homeless; The fire reduced hundreds of families to homelessness
Từ điển Việt - Việt
màn trời chiếu đất
|
cảnh sống xa quê hương
trong chiến tranh, hàng trăm gia đình lâm cảnh màn trời chiếu đất