Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
luân chuyển
[luân chuyển]
|
to alternate; to rotate
The presidency rotates every two years among members
Chuyên ngành Việt - Anh
luân chuyển
[luân chuyển]
|
Vật lý
circulation
Xây dựng, Kiến trúc
circulation
Từ điển Việt - Việt
luân chuyển
|
động từ
lần lượt tiếp nối cho nhau
trời còn luân chuyển huống mồm thế gian (ca dao)