Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
larger-than-life
|
thành ngữ large
huênh hoang, khoác lác
anh tài xế khoác lác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
larger-than-life
|
larger-than-life
larger-than-life (adj)
flamboyant, exaggerated, overstated, blown up, attention-grabbing, arresting, confident, impressive, over-the-top (UK, informal)
antonym: understated