Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lặp lại
[lặp lại]
|
to repeat; to reiterate
History repeats itself
He always asks for a question to be repeated before replying
Chuyên ngành Việt - Anh
lặp lại
[lặp lại]
|
Tin học
repeat
Vật lý
iterate
Xây dựng, Kiến trúc
iterate