Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lập loè
[lập loè]
|
(of light) be off and on, twinkle, flicker, sparkle, blink
above the wall pomegranates kindled fire
Từ điển Việt - Việt
lập loè
|
động từ
ánh sáng khi loé, khi mờ
đom đóm lập loè
tính từ
lúc sáng lúc tắt
ngọn lửa lập loè