Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẩn quẩn
[lẩn quẩn]
|
động từ
to follow; to hover
to follow someone about,to beat about the bush
Từ điển Việt - Việt
lẩn quẩn
|
động từ
kiếp tằm lẩn quẩn chun trong kén, trả nợ tình dâu nhộng hoá hình