Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưỡi lê
[lưỡi lê]
|
bayonet
To fix bayonets on M- 16 rifles
To unfix bayonets
The bayonet penetrated to the lung
Chuyên ngành Việt - Anh
lưỡi lê
[lưỡi lê]
|
Kỹ thuật
bayonet
Từ điển Việt - Việt
lưỡi lê
|
danh từ
vũ khí bằng thép, được lắp ở đầu nòng súng, dùng để đâm
không một khe đá nào mà họ không lách lưỡi lê vào (Nguyễn Công Hoan)