Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lương hưu
[lương hưu]
|
retirement pension
Pension book
To be on a pension
Từ điển Việt - Việt
lương hưu
|
danh từ
lương tháng của người hưu trí
hai ông bà sống bằng lương hưu