Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lăng xăng
[lăng xăng]
|
to bustle
The kids bustled in and out
She is bustling about/around the kitchen
To dance attendance on somebody
officious
Từ điển Việt - Việt
lăng xăng
|
động từ
có vẻ tích cực, vội vã
lăng xăng như thằng mất khố (tục ngữ)