Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lâu nay
[lâu nay]
|
long since; for a long time
I've long since got used to salty food
She has long suspected that I was involved in it
It was long thought that...; It was thought for a long time that...
We've been friends for a long time
We haven't seen each other for ages/for a long time
Từ điển Việt - Việt
lâu nay
|
danh từ
khoảng thời gian từ trước đến nay
khát khao đã thoả tấm lòng lâu nay (Truyện Kiều)