Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm tiền
[làm tiền]
|
to exact/extort money from somebody; to squeeze money out of somebody; to demand money with menaces; to blackmail
He used suicide threats to blackmail his parents
Từ điển Việt - Việt
làm tiền
|
động từ
làm việc bất chính để kiếm tiền
một cán bộ hay làm tiền
bán dâm
gái làm tiền