Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoảng trống
[khoảng trống]
|
space
To leave a space for the teacher's comments
Please add any further details in the space provided
blank; gap; void
To fill the void
Chuyên ngành Việt - Anh
khoảng trống
[khoảng trống]
|
Tin học
blank space
Vật lý
backlash
Từ điển Việt - Việt
khoảng trống
|
danh từ
chỗ trống
Suốt hai ngày nay lão chỉ độc nắm ngô, rang lên nhai, rồi uống thật nhiều nước vào mà vẫn không lấp được cái khoảng trống quá lớn trong bụng lão, vì sức ăn của lão nói như người ác khẩu là như hùm đổ đó! (Nguyễn Khắc Trường)