Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khăn tay
[khăn tay]
|
handkerchief
She got a handkerchief out of her handbag
Từ điển Việt - Việt
khăn tay
|
danh từ
khăn hình vuông, để trong túi
cô ấy tặng người yêu chiếc khăn tay thêu đôi chim câu