Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
không trung
[không trung]
|
air
To throw a stone (up) in the air
In-flight/mid-air refuelling
Từ điển Việt - Việt
không trung
|
danh từ
khoảng không trên đầu
diễn viên xiếc nhào lộn trên không trung