Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiếp tế
[tiếp tế]
|
to supply; to provide
Từ điển Việt - Việt
tiếp tế
|
động từ
cung cấp lương thực và những vật dùng cần thiết
tiếp tế thuốc men cho vùng có bệnh dịch