Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kháng cự
[kháng cự]
|
to resist; to put up resistance; to offer resistance
The evildoer was caught without any resistance
To put up no resistance; To offer no resistance; To give in without a struggle
To meet with no resistance
Từ điển Việt - Việt
kháng cự
|
động từ
chống lại quyết liệt để tự vệ
Hệt như một kẻ vô hình đẩy tôi vào bức tường gạch trần trước mặt, ép chặt, không thể kháng cự. (Phan Hồn Nhiên)