Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khác lạ
[khác lạ]
|
extraordinary; unusual; uncommon; abnormal
indisposed; strange; unwell
To feel strange/unwell