Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kích thích
[kích thích]
|
to rouse; to excite; to stimulate
Drugs that excite the nervous system
To stimulate appetite
(sinh học) stimulus
To induce a pregnant woman
Chuyên ngành Việt - Anh
kích thích
[kích thích]
|
Hoá học
excitation
Sinh học
stimulus
Vật lý
excitation
Từ điển Việt - Việt
kích thích
|
động từ
tác động vào giác quan hoặc hệ thần kinh
mùi thơm kích thích thính giác; thuốc
thúc đẩy hoạt động mạnh lên
kích thích phong trào đoàn thanh niên; giảm giá, kích thích sức mua hàng