Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kêu ca
[kêu ca]
|
to complain; to moan
To be in the habit of complaining
Từ điển Việt - Việt
kêu ca
|
động từ
than thở
việc đã rồi, kêu ca có ích gì
cầu xin
Trèo lên định thượng kêu ca vái trời (Ca dao)