Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
introduce
[,intrə'dju:s]
|
ngoại động từ
giới thiệu
giới thiệu ai với ai
đưa vào (phong tục, cây lạ...), đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho
mở đầu
mở đầu cuộc nói chuyện bằng một mẩu giai thoại
Chuyên ngành Anh - Việt
introduce
[,intrə'dju:s]
|
Kỹ thuật
đưa vào, giới thiệu, làm quen
Toán học
đưa vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
introduce
|
introduce
introduce (v)
  • present, familiarize, make known to, announce, acquaint with, bring together
  • host, present, preside over, lead, head
  • bring in, set up, initiate, begin, usher in, commence (formal), pioneer, launch, start, establish, institute, propose, advance, create
    antonym: conclude
  • make somebody aware of, bring to somebody's attention, acquaint somebody with, turn somebody on to, get somebody into, give somebody a taste for, familiarize, initiate, inform