Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intellect
['intəlekt]
|
danh từ
khả năng hiểu biết; trí tuệ; trí năng
người có trí tuệ (phong phú)
trí tuệ phân biệt con người với các động vật khác
người có kiến thức rộng và khả năng lập luận sắc sảo; người tài trí
ông ấy là một trong những người tài nhất trong thời của ông ấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intellect
|
intellect
intellect (n)
intelligence, brain, brains, understanding, mind, brainpower
antonym: emotion